Có 1 kết quả:

nga
Âm Hán Việt: nga
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: BUHQI (月山竹手戈)
Unicode: U+774B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngo4

Tự hình 1

1/1

nga

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đưa mắt nhìn.