Có 1 kết quả:
quyến
Âm Hán Việt: quyến
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目卷
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: BUFQU (月山火手山)
Unicode: U+7760
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目卷
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: BUFQU (月山火手山)
Unicode: U+7760
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: juàn ㄐㄩㄢˋ
Âm Nôm: cuốn, quyến
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かえり.みる (kaeri.miru)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: gyun3
Âm Nôm: cuốn, quyến
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かえり.みる (kaeri.miru)
Âm Hàn: 권
Âm Quảng Đông: gyun3
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0