Có 1 kết quả:

bễ
Âm Hán Việt: bễ
Tổng nét: 13
Bộ: mục 目 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Thương Hiệt: BUWML (月山田一中)
Unicode: U+7764
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei)
Âm Nhật (kunyomi): ながしめ (nagashime), み.る (mi.ru)
Âm Quảng Đông: pai5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

bễ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. trong nghiêng, nhìn nghiêng
2. cái thành ngắn trên tường

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 睥.