Có 1 kết quả:
hầu
Âm Hán Việt: hầu
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái: ⿰目侯
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: BUONK (月山人弓大)
Unicode: U+777A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mục 目 (+9 nét)
Hình thái: ⿰目侯
Nét bút: 丨フ一一一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: BUONK (月山人弓大)
Unicode: U+777A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: hóu ㄏㄡˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): かた.める (kata.meru)
Âm Quảng Đông: hau1
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), グ (gu)
Âm Nhật (kunyomi): かた.める (kata.meru)
Âm Quảng Đông: hau1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. khiếm thị
2. mắt sâu, mắt lõm vào
2. mắt sâu, mắt lõm vào
Từ điển trích dẫn
1. Mắt gần mù.
2. Mắt sâu hoắm.
2. Mắt sâu hoắm.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Khiếm thị;
② Mắt sâu, mắt lõm xuống.
② Mắt sâu, mắt lõm xuống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mắt gần mù — Dáng mắt sâu hoắm vào.