Âm Hán Việt: khu Tổng nét: 16 Bộ: mục 目 (+11 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰目區 Nét bút: 丨フ一一一一丨フ一丨フ一丨フ一フ Thương Hiệt: BUSRR (月山尸口口) Unicode: U+7798 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: kōu ㄎㄡ Âm Nôm: khu Âm Quảng Đông: kau1