Có 1 kết quả:

si
Âm Hán Việt: si
Tổng nét: 15
Bộ: mục 目 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: BUYUB (月山卜山月)
Unicode: U+779D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

1/1

si

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhìn qua khắp một lượt.