Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 17
Bộ:
mục 目 (+12 nét)
Hình thái:
⿰目喜Nét bút:
丨フ一一一一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一Thương Hiệt: BUGRR (月山土口口)
Unicode:
U+77A6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 7
Bình luận