Có 1 kết quả:

huyết
Âm Hán Việt: huyết
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一フ丶フ丨ノ丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: BUNHB (月山弓竹月)
Unicode: U+77B2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄩˋ, xuè ㄒㄩㄝˋ
Âm Quảng Đông: hyut3

Tự hình 1

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Nhìn một cách kinh ngạc. ◇Tuân Tử 荀子: “Huyết nhiên thị chi” 瞲然視之 (Vinh nhục thiên 榮辱篇) Kinh ngạc nhìn đó.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Huyết