Có 1 kết quả:
lân
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰目粦
Nét bút: 丨フ一一一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: BUFDQ (月山火木手)
Unicode: U+77B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: lín ㄌㄧㄣˊ
Âm Nôm: lân
Âm Nhật (onyomi): リン (rin), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): ひとみ (hitomi)
Âm Quảng Đông: leon4
Âm Nôm: lân
Âm Nhật (onyomi): リン (rin), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): ひとみ (hitomi)
Âm Quảng Đông: leon4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chăm chú nhìn
2. nhãn cầu, tròng mắt
2. nhãn cầu, tròng mắt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chăm chú nhìn;
② Nhãn cầu, tròng mắt.
② Nhãn cầu, tròng mắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tròng mắt. Con ngươi — Mắt mờ, nhìn không rõ — Đứa mắt nhìn.