Có 1 kết quả:

chiêm ngưỡng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Ngẩng trông. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Trẫm phụng hoàng đế, túc dạ chiêm ngưỡng nhật nguyệt, kí vọng thành tựu” 朕奉皇帝, 夙夜瞻仰日月, 冀望成就 (An Đế kỉ 安帝紀).
2. Nhìn một cách kính trọng, kính thị. ◇Băng Tâm 冰心: “Chiêm ngưỡng mẫu thân như thụy đích từ nhan” 瞻仰母親如睡的慈顏 (Nam quy 南歸).
3. Ngưỡng mộ, kính ngưỡng. ◇Vương Duy 王維: “Túc tòng đại đạo sư, Phần hương thử chiêm ngưỡng” 夙從大導師, 焚香此瞻仰 (Yết Tuyền thượng nhân 謁璇上人).
4. Coi, xem xét. ◇Thái Ung 蔡邕: “Chiêm ngưỡng thử sự, thể táo tâm phiền” 瞻仰此事, 體躁心煩 (Thích hối 釋誨).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngẩng lên mà nhìn với vẻ thán phục — Ta còn hiểu là ngắm nghía.