Có 2 kết quả:
thiễu • thu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhìn, trông thấy
2. (xem: thu thải 瞅睬)
2. (xem: thu thải 瞅睬)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 瞅.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nhìn, trông thấy
2. (xem: thu thải 瞅睬)
2. (xem: thu thải 瞅睬)
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
phồn thể
Từ điển phổ thông