Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
sanhTổng nét: 19
Bộ:
mục 目 (+14 nét)
Hình thái:
⿰目寧Nét bút:
丨フ一一一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨Thương Hiệt: BUJPN (月山十心弓)
Unicode:
U+77C3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận