Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
huyến
•
huýnh
矎
Âm Hán Việt:
huyến
,
huýnh
Tổng nét: 19
Bộ:
mục 目
(+14 nét)
Hình thái:
⿰
目
敻
Nét bút:
丨フ一一一ノフ丨フノ丶丨フ一一一ノフ丶
Thương Hiệt: BUNBE (月山弓月水)
Unicode:
U+77CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
hing3
,
hyun3
Tự hình
1
Dị thể
1
敻
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/2
huyến
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loá mắt không thấy gì — Một âm khác là Huýnh.
huýnh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhìn thẳng, nhìn chăm chăm — Một âm khác là Huyến.