Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
căng khoa
1
/1
矜誇
căng khoa
Từ điển trích dẫn
1. Khoa đại, kiêu căng. § Cũng nói “căng đại” 矜大. ◇Nhan thị gia huấn 顏氏家訓: “Tôn Sở căng khoa lăng thượng” 孫楚矜誇凌上 (Văn chương 文章).