Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tri huyện
1
/1
知縣
tri huyện
Từ điển trích dẫn
1. Chức quan cai quản một huyện.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vị quan đứng đầu một huyện.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bích ngọc tiêu kỳ 01 - 碧玉簫其一
(
Quan Hán Khanh
)
•
Manh nhập thành hành - 甿入成行
(
Triệu Chấp Tín
)
•
Nguyễn Ngô công đức chính - 阮吳公德政
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Võ Công huyện trung tác kỳ 28 - 武功縣中作其二十八
(
Diêu Hợp
)
Bình luận
0