Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
củ tắc
1
/1
矩則
củ tắc
Từ điển trích dẫn
1. Quy củ phép tắc. ◇Minh sử 明史: “Tập Lễ đốc hành nghị, hiếu cổ bỉnh lễ, động hữu củ tắc” 習禮篤行誼, 好古秉禮, 動有矩則 (Tiền Tập Lễ truyện 錢習禮傳).
Bình luận
0