Có 1 kết quả:

củ tắc

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Quy củ phép tắc. ◇Minh sử 明史: “Tập Lễ đốc hành nghị, hiếu cổ bỉnh lễ, động hữu củ tắc” 習禮篤行誼, 好古秉禮, 動有矩則 (Tiền Tập Lễ truyện 錢習禮傳).