Có 1 kết quả:

ngột
Âm Hán Việt: ngột
Tổng nét: 8
Bộ: thạch 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: MRMU (一口一山)
Unicode: U+77F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄨˋ
Âm Quảng Đông: ngat6

Tự hình 1

1/1

ngột

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: lột ngột 硉矹)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Núi đá, vách đá dựng đứng. Cũng nói Luật ngột 硉矹.

Từ ghép 1