Có 2 kết quả:
khoáng • quáng
giản thể
Từ điển phổ thông
quặng, khoáng sản
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quặng, khoáng chất: 鐵礦石 Quặng sắt;
② Mỏ, hầm mỏ: 煤礦 Mỏ than; 礦坑 Hầm lò, đường hầm.
② Mỏ, hầm mỏ: 煤礦 Mỏ than; 礦坑 Hầm lò, đường hầm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 礦 (bộ 石).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 礦
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển phổ thông
quặng, khoáng sản
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 礦.