Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 8
Bộ: thạch 石 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フフ一
Thương Hiệt: MRNVM (一口弓女一)
Unicode: U+7801
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄇㄚˇ
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: maa5

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mã hiệu
2. (xem: mã não 瑪瑙,碼碯)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 碼.

Từ ghép 3