Có 1 kết quả:

sa

1/1

sa

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đá vụn, sỏi vụn
2. cát, sạn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đá vụn, sỏi vụn. ◎Như: “phi sa tẩu thạch” 飛砂走石 sỏi bay đá chạy, hình dung sức gió mạnh và nhanh.
2. (Danh) Cát, vụn. § Cũng như “sa” 沙. ◎Như: “quáng sa” 礦砂 cát khoáng.
3. (Danh) § Xem “chu sa” 硃砂.

Từ điển Thiều Chửu

① Cát vàng, đá vụn, sỏi vụn gọi là sa. Xem chữ sa 沙.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cát, đá vụn, sỏi vụn: 砂石 Cát sỏi. Xem 沙 [sha] nghĩa ①
②.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạt cát thật lớn — Đá sỏi.

Từ ghép 19