Có 3 kết quả:
phê • tì • tỳ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Asen (Arsenicum, kí hiệu AS). Cg. 砷 [shen], 信石 [xìnshí];
② 【砒霜】 phê sương [pishuang] (hoá) Nhân ngôn, thạch tín. Cg. 信石 [xìnshí].
② 【砒霜】 phê sương [pishuang] (hoá) Nhân ngôn, thạch tín. Cg. 信石 [xìnshí].
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nguyên tố hóa học (arsenic, As). Là một chất rất độc, còn có tên là “tì sương” 砒霜, cũng gọi là “tín thạch” 信石 nhân ngôn. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Đại quan nhân gia lí thủ ta tì sương lai, khước giáo đại nương tử tự khứ thục nhất thiếp tâm đông đích dược lai” 大官人家裡取些砒霜來, 卻教大娘子自去贖一帖心疼的藥來 (Đệ nhị thập ngũ hồi) Đại quan nhân đem sang đây một ít nhân ngôn, bảo nương tử đi mua gói thuốc chữa đau tim.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một thứ đá có chất độc)
Từ điển Thiều Chửu
① Một thứ đá có chất rất độc, lọc sạch gọi là tì sương 砒霜, cũng gọi là tín thạch 信石 (arsenic, As) uống chết người.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tì sương 砒霜: Tên một thứ bột cực độc.
Từ ghép 1