Có 1 kết quả:
chuyên
giản thể
Từ điển phổ thông
gạch đã nung chín
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 磚.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 甎 (bộ 瓦);
② Bánh, viên.【磚茶】chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.
② Bánh, viên.【磚茶】chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 塼