Có 1 kết quả:

xa
Âm Hán Việt: xa
Tổng nét: 9
Bộ: thạch 石 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一フ一丨
Thương Hiệt: MRKQ (一口大手)
Unicode: U+7817
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: chē ㄔㄜ
Âm Nôm: xa
Âm Quảng Đông: ce1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

xa

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: xa cừ 硨磲,砗磲)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 硨.

Từ điển Trần Văn Chánh

【硨磲】xa cừ [cheqú] Con xa cừ (vỏ thường dùng làm đồ trang sức hoặc cẩn bàn ghế).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 硨

Từ ghép 1