Có 1 kết quả:
nghiễn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái bát
2. cái nghiên mực
2. cái nghiên mực
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 硯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nghiên (để mài mực): 筆硯 Bút nghiên.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 硯
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh