Có 1 kết quả:

ải
Âm Hán Việt: ải
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶フ一ノフ
Thương Hiệt: MRHSN (一口竹尸弓)
Unicode: U+7828
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Chỉ ải, vần Chỉ.