Có 1 kết quả:

pháo

1/1

pháo

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. máy bắn đá
2. pháo
3. mìn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Cũng như “pháo” 炮.
2. (Danh) Mặt đất nổi cao lên gọi là “đôn” 墩; “đôn” nhỏ gọi là “pháo” 砲 (thuật ngữ phong thủy).

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ pháo 礮 hay 炮.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 礮.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Pháo 礮.

Từ ghép 3