Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
phá trúc
1
/1
破竹
phá trúc
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tre nứt vỡ ra — Chẻ tre, chỉ việc làm dễ dàng — Chỉ thế mạnh mẽ, tới đâu thắng đó. » Thứa cơ trúc chẻ ngói tan « ( Kiều ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồ chí ca - 圖誌歌
(
Lê Tắc
)
•
Khốc Phan đình nguyên - 哭潘廷元
(
Đào Tấn
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tẩy binh mã - 洗兵馬
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0