Có 2 kết quả:

phá tránphá điện

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Chỗ rách, chỗ hở (quần áo, giày dép...). ◇Phương Hồi 方回: “Hoại ốc như tệ y, Tùy ý bổ phá trán” 壞屋如敝衣, 隨意補破綻 (Đăng ốc đông san tác 登屋東山作).
2. Sơ hở, thiếu sót, khuyết điểm. § Cũng viết là “phá trám” 破賺. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Ngã tựu phạ hữu nguyên cố, lưu thần sưu liễu nhất sưu, cánh nhất điểm phá trán nhi đô một hữu” 我就怕有原故, 留神搜了一搜, 竟一點破綻兒都沒有 (Đệ nhị thập nhất hồi) Tôi cũng ngờ có gì khác chăng, nên đã để ý lục lọi từng tí một, nhưng không thấy thiếu sót gì cả.
3. Rách, sút. ◇Thành Đình Khuê 成廷珪: “Thích thích phục thích thích, bạch đầu tàn binh hướng nhân khấp. Đoản y phá trán lộ lưỡng trửu, tự thuyết hành niên kim thất thập” 戚戚復戚戚, 白頭殘兵向人泣. 短衣破綻露兩肘, 自說行年今七十 (Thích thích hành 戚戚行).
4. Chỉ việc xấu xa hoặc hành vi vượt ra ngoài quy củ. ◇Lí Ngư 李漁: “Giá thoại thuyết đắc kì quái, nan đạo ngã nữ nhi hữu liễu phá trán bất thành?” 這話說得奇怪, 難道我女兒有了破綻不成? (Phong tranh ngộ 風箏誤, Hôn náo 婚鬧).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường rách — Đường khâu bị sút chỉ.