Có 1 kết quả:

sở
Âm Hán Việt: sở
Tổng nét: 10
Bộ: thạch 石 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一フ丨丨フ丨
Thương Hiệt: MRUU (一口山山)
Unicode: U+7840
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: chǔ ㄔㄨˇ
Âm Nôm: sở
Âm Quảng Đông: co2

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

sở

giản thể

Từ điển phổ thông

đá tảng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Đá tảng, tảng, tán (để kê chân cột nhà): Nền tảng, nền móng, cơ sở.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ ghép 1