Có 1 kết quả:

nguỵ
Âm Hán Việt: nguỵ
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフ一ノフフ
Thương Hiệt: MRNMU (一口弓一山)
Unicode: U+784A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 7

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dáng đá chồng chất. Cũng nói Ô nguỵ 碨硊.