Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
hồngTổng nét: 11
Bộ:
thạch 石 (+6 nét)
Hình thái:
⿰石共Nét bút:
一ノ丨フ一一丨丨一ノ丶Thương Hiệt: MRTC (一口廿金)
Unicode:
U+7854Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận