Có 1 kết quả:

giáp
Âm Hán Việt: giáp
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MRKT (一口大廿)
Unicode: U+7856
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Quảng Đông: haap6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

giáp

giản thể

Từ điển phổ thông

mõm núi (gie ra trong nước)

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Mõm núi (gie ra trong nước) (như 峽, bộ 山);
②【硤石】Giáp Thạch [Xiá shí] Tên đất (thuộc thành phố Hải Ninh, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 硤

Từ ghép 1