Có 3 kết quả:
khao • nghiêu • sao
giản thể
Từ điển phổ thông
đất xấu, đất sỏi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 磽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đất xấu, đất khô cằn. 【磽薄】nghiêu bạc [qiaobó] Đất khô cằn.
giản thể
Từ điển phổ thông
đất xấu, đất sỏi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 磽.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đất xấu, đất khô cằn. 【磽薄】nghiêu bạc [qiaobó] Đất khô cằn.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 墝