Có 3 kết quả:

khaonghiêusao
Âm Hán Việt: khao, nghiêu, sao
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一フノ一ノフ
Thương Hiệt: MRJPU (一口十心山)
Unicode: U+7857
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Quảng Đông: haau1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/3

khao

giản thể

Từ điển phổ thông

đất xấu, đất sỏi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Đất xấu, đất khô cằn. nghiêu bạc [qiaobó] Đất khô cằn.

nghiêu

giản thể

Từ điển phổ thông

đất xấu, đất sỏi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Đất xấu, đất khô cằn. nghiêu bạc [qiaobó] Đất khô cằn.

sao

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như