Có 2 kết quả:
cai • ngại
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái cối tán, cái bàn tán
2. bền chắc, vững vàng
2. bền chắc, vững vàng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 磑.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cối xay bằng đá;
② 【磑磑】cai cai [wèiwèi] Bền chắc, vững vàng.
② 【磑磑】cai cai [wèiwèi] Bền chắc, vững vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 磑
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái cối tán, cái bàn tán
2. bền chắc, vững vàng
2. bền chắc, vững vàng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 磑.