Có 2 kết quả:

caingại
Âm Hán Việt: cai, ngại
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ丨フ一フ
Thương Hiệt: MRUSU (一口山尸山)
Unicode: U+7859
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ái ㄚㄧˊ, wéi ㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ
Âm Quảng Đông: wui1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

cai

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái cối tán, cái bàn tán
2. bền chắc, vững vàng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 磑.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cối xay bằng đá;
② 【磑磑】cai cai [wèiwèi] Bền chắc, vững vàng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 磑

ngại

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái cối tán, cái bàn tán
2. bền chắc, vững vàng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 磑.