Có 1 kết quả:

kiều
Âm Hán Việt: kiều
Tổng nét: 11
Bộ: thạch 石 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ一ノ丶ノ丨
Thương Hiệt: MRHKL (一口竹大中)
Unicode: U+785A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: qiáo ㄑㄧㄠˊ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

kiều

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: kiều đầu 礄頭,硚头)

Từ điển Trần Văn Chánh

【礄頭】 Kiều Đầu [Qiáotou] Tên đất (ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 礄

Từ ghép 1