Có 1 kết quả:

hoành
Âm Hán Việt: hoành
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶丶フ一ノフ丶
Thương Hiệt: MRJKI (一口十大戈)
Unicode: U+7861
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

1/1

hoành

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng động lớn, tiếng tảng đá rơi từ cao xuống.