Có 3 kết quả:
nga • ngã • ngạ
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石我
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ一丨一フノ丶
Thương Hiệt: MRHQI (一口竹手戈)
Unicode: U+786A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: wò ㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): いそ (iso), いわお (iwao)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngo4, ngo6
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ガ (ga)
Âm Nhật (kunyomi): いそ (iso), いわお (iwao)
Âm Hàn: 아
Âm Quảng Đông: ngo4, ngo6
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dáng đá chập chồng.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đầm, cái nện
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái đầm, cái nện (đất): 硪子 Cái đầm; 打硪 Đầm đất.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái đầm, cái nện
Từ điển Trần Văn Chánh
Cái đầm, cái nện (đất): 硪子 Cái đầm; 打硪 Đầm đất.