Có 2 kết quả:
khác • xác
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石角
Nét bút: 一ノ丨フ一ノフノフ一一丨
Thương Hiệt: MRNBG (一口弓月土)
Unicode: U+786E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá cứng.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bền lâu
2. đúng, trúng, chính xác
2. đúng, trúng, chính xác
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “xác” 確.
2. Giản thể của chữ 確.
2. Giản thể của chữ 確.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ xác 確.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thật, đúng, xác thực: 千眞萬确 Vô cùng xác thực; 我确實沒有時間 Tôi thật không có thì giờ;
② Chắc, vững, chắc chắn: 我們确信 Chúng tôi tin chắc rằng...;
③ (văn) Đá cứng;
④ (văn) (Đất) cằn cỗi.
② Chắc, vững, chắc chắn: 我們确信 Chúng tôi tin chắc rằng...;
③ (văn) Đá cứng;
④ (văn) (Đất) cằn cỗi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Xác 確.
Từ ghép 3