Có 3 kết quả:
dảm • kiềm • thiêm
Tổng nét: 12
Bộ: thạch 石 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石佥
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丶一丶丶ノ一
Thương Hiệt: MROMM (一口人一一)
Unicode: U+7877
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chất kiềm, chất dảm (trong đất, như xà phòng, dùng để giặt), bazơ
Từ ghép 1
giản thể