Có 2 kết quả:
kì • kỳ
Từ điển trích dẫn
1. Cùng nghĩa với chữ “kì” 棋.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cờ (chơi)
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng nghĩa với chữ kì 棋.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 棋 (bộ 木).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Kì 棊.
Từ điển trích dẫn
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng