Có 1 kết quả:
ngại
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石㝵
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: MRAMI (一口日一戈)
Unicode: U+788D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ
Âm Nôm: ngái, ngáy
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): さまた.げる (samata.geru)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ngoi6
Âm Nôm: ngái, ngáy
Âm Nhật (onyomi): ガイ (gai), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): さまた.げる (samata.geru)
Âm Hàn: 애
Âm Quảng Đông: ngoi6
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạc Dương Tử tân - 泊揚子津 (Tổ Vịnh)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Đại Bảo tam niên Nhâm Tuất khoa tiến sĩ đề danh ký - 大寶弎年壬戌科進士題名記 (Thân Nhân Trung)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trở ngại
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “ngại” 礙.
2. Giản thể của chữ 礙.
2. Giản thể của chữ 礙.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ ngại 礙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 礙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cản trở, trở ngại, vướng vít, vướng: 礙手礙腳 Vướng chân vướng tay.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Ngại 礙.
Từ ghép 1