Có 2 kết quả:

cươngnạo
Âm Hán Việt: cương, nạo
Tổng nét: 13
Bộ: thạch 石 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丨フ丶ノ一丨フ丨
Thương Hiệt: MRBTU (一口月廿山)
Unicode: U+7899
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: náo ㄋㄠˊ
Âm Quảng Đông: gong1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

1/2

cương

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Cương 岡.

nạo

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: nạo sa 硇砂)

Từ điển Trần Văn Chánh

Như硇 (có sách đọc nhầm là cương [gang]).