Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bích tiêu
1
/1
碧霄
bích tiêu
Từ điển trích dẫn
1. Trời xanh. § Cũng viết là “bích tiêu” 碧宵. ◇Lâm Kiệt 林傑: “Thất tịch kim tiêu khán bích tiêu, Khiên Ngưu Chức Nữ độ Hà kiều” 七夕今宵看碧霄, 牽牛織女渡河橋 (Khất xảo 乞巧).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trời xanh, ông trời.