Có 1 kết quả:
châm
Âm Hán Việt: châm
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Hình thái: ⿰石甚
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: MRTMV (一口廿一女)
Unicode: U+78AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: thạch 石 (+9 nét)
Hình thái: ⿰石甚
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨丨一一一ノ丶フ
Thương Hiệt: MRTMV (一口廿一女)
Unicode: U+78AA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhēn ㄓㄣ
Âm Nôm: chiêm
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): きぬた (kinuta)
Âm Hàn: 침, 암
Âm Quảng Đông: caa4, zam1
Âm Nôm: chiêm
Âm Nhật (onyomi): チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): きぬた (kinuta)
Âm Hàn: 침, 암
Âm Quảng Đông: caa4, zam1
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái chày đá để giặt
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “châm” 砧.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ châm 砧.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 砧.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Châm 砧.