Có 1 kết quả:
thán
phồn thể
Từ điển phổ thông
than củi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chất than (carbon, C).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 炭 nghĩa
③ (bộ 火).
③ (bộ 火).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thán 炭.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng