Có 1 kết quả:
khế
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đại khế đầu 大碶頭,大碶头)
Từ điển Trần Văn Chánh
【大碶頭】Đại Khế Đầu [Dàqìtou] Tên đất (ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ ghép 2