Có 1 kết quả:

xác nhận

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Minh xác thừa nhận. ◇Tiểu thuyết tuyển khan 小說選刊: “Đương tha đệ nhất thứ giá dạng xác nhận thì, tha kiểm hồng liễu” 當她第一次這樣確認時, 她臉紅了 (1981 niên đệ 11 kì 1981年第11期).