Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xác nhận
1
/1
確認
xác nhận
Từ điển trích dẫn
1. Minh xác thừa nhận. ◇Tiểu thuyết tuyển khan 小說選刊: “Đương tha đệ nhất thứ giá dạng xác nhận thì, tha kiểm hồng liễu” 當她第一次這樣確認時, 她臉紅了 (1981 niên đệ 11 kì 1981年第11期).
Bình luận
0