Có 1 kết quả:

tỳ
Âm Hán Việt: tỳ
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Hình thái: 𣬉
Nét bút: 一ノ丨フ一ノ丨フノ丶一一フノフ
Thương Hiệt: MRHWP (一口竹田心)
Unicode: U+78C7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ヘイ (hei)
Âm Quảng Đông: pai1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

tỳ

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tì 砒.