Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lỗi lỗi
1
/1
磊磊
lỗi lỗi
Từ điển trích dẫn
1. Đá chồng chất.
2. Tròn trịa, trơn tru.
3. Chí hướng cao xa, tấm lòng rộng lớn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đăng trắc Hàn Sơn đạo - 登陟寒山道
(
Hàn Sơn
)
•
Sơn quỷ - 山鬼
(
Khuất Nguyên
)
•
Tam tự thi kỳ 1 - 三字詩其一
(
Hàn Sơn
)
•
Thanh thanh lăng thượng bách - 青青陵上柏
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Tinh vệ từ - 精衛詞
(
Vương Kiến
)
•
Vãn Đông Dương tiên sinh - 挽東暘先生
(
Phạm Thận Duật
)
Bình luận
0