Có 1 kết quả:
chuyên
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石專
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: MRJII (一口十戈戈)
Unicode: U+78DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ, tuó ㄊㄨㄛˊ, zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nôm: chuyên, gạch
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun1
Âm Nôm: chuyên, gạch
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun1
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
phồn thể
Từ điển phổ thông
gạch đã nung chín
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gạch nung (vật liệu xây cất). § Cũng viết là “chuyên” 甎.
2. (Danh) Vật thể có hình như viên gạch. ◎Như: “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng.
2. (Danh) Vật thể có hình như viên gạch. ◎Như: “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gạch (để xây nhà).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 甎 (bộ 瓦);
② Bánh, viên.【磚茶】chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.
② Bánh, viên.【磚茶】chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 甎
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Chuyên 甎.