Có 1 kết quả:

chuyên

1/1

chuyên

phồn thể

Từ điển phổ thông

gạch đã nung chín

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Gạch nung (vật liệu xây cất). § Cũng viết là “chuyên” 甎.
2. (Danh) Vật thể có hình như viên gạch. ◎Như: “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Gạch (để xây nhà).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 甎 (bộ 瓦);
② Bánh, viên.【磚茶】chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 甎

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Chuyên 甎.