Có 1 kết quả:
chuyên
Tổng nét: 16
Bộ: thạch 石 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰石專
Nét bút: 一ノ丨フ一一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: MRJII (一口十戈戈)
Unicode: U+78DA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: tuán ㄊㄨㄢˊ, tuó ㄊㄨㄛˊ, zhuān ㄓㄨㄢ
Âm Nôm: chuyên, gạch
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun1
Âm Nôm: chuyên, gạch
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): かわら (kawara)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: zyun1
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dục Thuý sơn Linh Tế tháp ký - 浴翠山靈濟塔記 (Trương Hán Siêu)
• Đạo bàng bi - 道傍碑 (Triệu Chấp Tín)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Lữ bạc ngộ quận trung bạn loạn thị đồng chí - 旅泊遇郡中叛亂示同志 (Đỗ Tuân Hạc)
• Nhạc Chân quán - 樂真觀 (Nhược Hư thiền sư)
• Sầu muộn - 愁悶 (Đặng Trần Côn)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二 (Tô Thức)
• Trần tướng Cúng Hoa tự - 陳相供花寺 (Vũ Duy Vỹ)
• Xuân dạ ngẫu ngâm - 春夜偶吟 (Nguyễn Đề)
• Đạo bàng bi - 道傍碑 (Triệu Chấp Tín)
• Hồng Đức thập bát niên Đinh Mùi tiến sĩ đề danh ký - 洪德十八年丁未進士題名記 (Thân Nhân Trung)
• Lữ bạc ngộ quận trung bạn loạn thị đồng chí - 旅泊遇郡中叛亂示同志 (Đỗ Tuân Hạc)
• Nhạc Chân quán - 樂真觀 (Nhược Hư thiền sư)
• Sầu muộn - 愁悶 (Đặng Trần Côn)
• Thứ vận Khổng Nghị Phủ “Cửu hạn dĩ nhi thậm vũ” kỳ 2 - 次韻孔毅甫久旱已而甚雨其二 (Tô Thức)
• Trần tướng Cúng Hoa tự - 陳相供花寺 (Vũ Duy Vỹ)
• Xuân dạ ngẫu ngâm - 春夜偶吟 (Nguyễn Đề)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
gạch đã nung chín
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gạch nung (vật liệu xây cất). § Cũng viết là “chuyên” 甎.
2. (Danh) Vật thể có hình như viên gạch. ◎Như: “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng.
2. (Danh) Vật thể có hình như viên gạch. ◎Như: “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gạch (để xây nhà).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 甎 (bộ 瓦);
② Bánh, viên.【磚茶】chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.
② Bánh, viên.【磚茶】chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 甎
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Chuyên 甎.